Có 2 kết quả:

分級 fēn jí ㄈㄣ ㄐㄧˊ分级 fēn jí ㄈㄣ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rank
(2) to grade
(3) to classify
(4) rank
(5) grade
(6) classification

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rank
(2) to grade
(3) to classify
(4) rank
(5) grade
(6) classification

Bình luận 0